Trong ngày thi đấu đầu tiên diễn ra 8 trận đấu tại 3 bảng, Công an Nhân dân (bảng A), Bình Thuận (bảng B), Cà Mau và TPHCM (bảng C) là 4 đội giành trọn 3 điểm trên sân khách.
Kết quả: TT BĐ Viettel - Quân khu 5: 1-0, Hà Tĩnh - Hoàng Trần Sinotruk 0-0, Xi măng Hòa Phát - Công an Nhân dân 0-1 (bảng A); TDC Bình Dương - Lâm Đồng 0-0, Đắc Lắc - Bình Thuận 0-1 (bảng B), Ngói Đồng Tâm - Cà Mau 0-2, Hoàng Quân Vĩnh Long - Nguyễn Hoàng Kiên Giang 1-1, Maseco Arirang - TPHCM 1-2.
* Bình Thuận thắng Đắc Lắc do công của Nguyễn Duy Quang (BT) ghi ở phút thứ 37 của trận đấu.
Ngày 15-5, giải tiếp tục lượt 2 với 8 trận của 3 bảng.
Kết quả chi tiết ngày 12/5/2009
Bảng A, 15h30 Sân TTĐTBĐ: TT BĐ Viettel - Quân Khu 5: 1-0 Sân Hà Tĩnh: Hà Tĩnh - HT Sinotruk: 0-0 Sân Hà Đông: XM Hoà Phát - CAND: 1-2 Bảng B, 15h30 Sân B.Duong: TDC Bình Dương - Lâm Đồng: 0-0 Sân BMT: Đăk Lăk - Bình Thuận: 0-1
Bảng C, 15h30 Sân L.An: Ngói ĐTLA - Cà Mau: 0-2 Sân V.Long: HQ Vĩnh Long - NH K.Giang: 1-1
Sân P.Nhuận: Maseco Arirang - TPHCM (B): 1-2
|
XẾP HẠNG SAU LƯỢT TRẬN THỨ 1, NGÀY 12/5/2009, BẢNG A |
XH |
Tên đội |
ST |
T |
H |
B |
Điểm |
BT |
BTSK |
BB |
HS |
TV |
TĐ |
1 |
CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
2 |
1 |
1 |
3 |
0 |
2 |
TRUNG TÂM ĐTBĐ VIETTEL |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
0 |
1 |
5 |
0 |
3 |
HÀ TĨNH |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
3 |
HOÀNG TRẦN SINOTRUK |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
5 |
XI MĂNG HOÀ PHÁT |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
-1 |
3 |
0 |
6 |
QUÂN KHU 5 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
-1 |
1 |
0 |
XẾP HẠNG SAU LƯỢT TRẬN THỨ 1, NGÀY 12/5/2009, BẢNG B |
XH |
Tên đội |
ST |
T |
H |
B |
Điểm |
BT |
BTSK |
BB |
HS |
TV |
TĐ |
1 |
BÌNH THUẬN |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
TDC BÌNH DƠNG |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
LÂM ĐỒNG |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
4 |
DỢC PHẨM CẦN GIỜ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
ĐĂK LĂK |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
-1 |
1 |
0 |
XẾP HẠNG SAU LƯỢT TRẬN THỨ 1, NGÀY 12/5/2009, BẢNG C |
XH |
Tên đội |
ST |
T |
H |
B |
Điểm |
BT |
BTSK |
BB |
HS |
TV |
TĐ |
1 |
CÀ MAU |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
2 |
6 |
0 |
2 |
TP HỒ CHÍ MINH |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
2 |
1 |
1 |
3 |
0 |
3 |
NGUYỄN HOÀNG KIÊN GIANG |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
4 |
HOÀNG QUÂN VĨNH LONG |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
5 |
MASECO ARIRANG |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
-1 |
1 |
0 |
6 |
NGÓI ĐỒNG TÂM LONG AN |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
-2 |
5 |
0 |
Lịch thi đấu (*.doc)
vff.org.vn