CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU CHÍNH THỨC
Ngày |
Giờ |
Nội dung |
23/8 |
8h – 11h30
14h – 17h |
- Đón quan chức, trọng tài và các đoàn tham dự.
- Đăng ký chính thức
- Tập huấn trọng tài |
24/8 |
8h – 10h00
10h – 11h30
14h30 – 14h50
14h50 – 15h30 |
- Tập huấn trọng tài
- Họp Lãnh đội, bốc thăm xếp lịch
- Cân thử VĐV thi đấu ngày 25/8
- Cân chính thức |
25/8 |
8h – 17h
14h30 – 15h00
15h00 – 16h00
19h – 20h
20h – 21h |
- Thi đấu các nội dung Quyền của Nam, Nữ.
- Thi đấu đối kháng cá nhân:
Nam: 54kg; Nữ:46kg
- Cân thử VĐV thi đấu ngày 26/8
- Cân chính thức
- Khai mạc giải
- Thi đấu chung kết, phát khen thưởng |
26/8 |
8h – 17h
9h15 – 10h00
10h00 – 11h00
18h – 21h |
- Thi đấu đối kháng các hạng cân:
Nam:58kg, 63kg, trên87kg; Nữ: 49kg,53kg, trên73kg
- Cân thử VĐV thi đấu ngày 27/8
- Cân chính thức
- Thi đấu chung kết, phát khen thưởng |
27/8 |
8h – 17h
9h15 – 10h00
10h00 – 11h00
18h – 21h |
- Thi đấu đối kháng các hạng cân:
Nam: 68kg, 74kg, 80kg, 87kg; Nữ: 57kg, 62kg, 67kg, 73kg
- Cân thử VĐV thi đấu ngày 28/8
- Cân chính thức
- Thi đấu chung kết, phát khen thưởng |
28/8 |
8h – 17h
18h – 21h |
- Thi đấu đối kháng các hạng cân:
Đồng đội nữ 1,2; Đồng đội nam 1,2
- Thi đấu chung kết, phát khen thưởng |
29/8 |
|
- Các đoàn ra về |
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG CÁN BỘ, HUẤN LUYỆN VIÊN, VẬN ĐỘNG VIÊN
TT |
ĐƠN VỊ |
CÁN BỘ |
HLV |
VĐV NAM |
VĐV NỮ |
TỔNG |
1 |
An Giang |
1 |
2 |
5 |
6 |
14 |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 |
3 |
9 |
5 |
18 |
3 |
Bắc Kạn |
1 |
1 |
3 |
|
5 |
4 |
Bình Dương |
1 |
2 |
5 |
3 |
11 |
5 |
Bình Phước |
1 |
2 |
12 |
2 |
17 |
6 |
Bình Thuận |
1 |
2 |
4 |
5 |
12 |
7 |
Cần Thơ |
1 |
2 |
9 |
8 |
20 |
8 |
CAND |
|
2 |
7 |
7 |
16 |
9 |
Đà Nẵng |
|
2 |
7 |
3 |
12 |
10 |
Đắc Nông |
|
1 |
1 |
|
2 |
11 |
Điện Biên |
1 |
|
|
1 |
2 |
12 |
Đồng Nai |
|
1 |
1 |
|
2 |
13 |
Đồng Tháp |
1 |
1 |
4 |
|
6 |
14 |
Hà Nội |
2 |
3 |
11 |
10 |
26 |
15 |
Hải Phòng |
|
2 |
5 |
2 |
9 |
16 |
Hậu Giang |
|
1 |
3 |
4 |
8 |
17 |
Hòa Bình |
|
1 |
1 |
|
2 |
18 |
Khánh Hòa |
|
1 |
|
7 |
8 |
19 |
Lào Cai |
1 |
1 |
5 |
3 |
10 |
20 |
Nghệ An |
|
2 |
1 |
11 |
14 |
21 |
Ninh Thuận |
|
2 |
6 |
1 |
9 |
22 |
Phú Thọ |
|
1 |
1 |
|
2 |
23 |
Phú Yên |
1 |
1 |
4 |
4 |
10 |
24 |
Quân đội |
|
3 |
7 |
9 |
19 |
25 |
Quảng Nam |
|
1 |
5 |
2 |
8 |
26 |
Quảng Ninh |
|
1 |
6 |
1 |
8 |
27 |
Sơn La |
|
2 |
1 |
3 |
6 |
28 |
Tây Ninh |
|
3 |
7 |
4 |
14 |
29 |
Thái Bình |
|
1 |
1 |
2 |
4 |
30 |
Thái Nguyên |
1 |
1 |
4 |
3 |
9 |
31 |
Thanh Hóa |
1 |
1 |
7 |
2 |
11 |
32 |
Thừa Thiên Huế |
1 |
1 |
4 |
2 |
8 |
33 |
Tiền Giang |
|
2 |
1 |
5 |
8 |
34 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
7 |
11 |
11 |
31 |
35 |
Trà Vinh |
1 |
1 |
10 |
2 |
14 |
36 |
Vĩnh Long |
1 |
1 |
3 |
|
5 |
|
Tổng 36 đoàn |
20 CB |
61 HLV |
171 VĐV Nam |
128 VĐV Nữ |
380 |
|
|
|
|
299 VĐV |
|
TRẦN NGUYÊN